• v

    よう - [様]
    ほうち - [放置する]
    おく - [置く]
    Tôi xin phép về trước vì tôi còn để lũ trẻ ở nhà.: 子供を家に置いてきましたのでこれで失礼致したます。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X