-
n
きがある - [気がある] - [KHÍ]
- để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng): 本気で(人)に気がある
きづく - [気付く]
- người nghệ sĩ đó cứ đi bộ trong thành phố New York thì y như rằng mọi người lại để ý đến ông ta: そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く
- chú ý (để ý) đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B: AとBの間にいくつかのかなり大きな違いがあることに気付く
ちゅういする - [注意する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ