• v

    のこす - [残す]
    ông ấy chết để lại 100 triệu yên.: 彼は1億円残して死んだ
    ông ấy để lại tiếng thơm cho hậu thế.: 彼は後世に名を残した
    たれる - [垂れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X