• v

    すかす - [透かす]
    Họ xếp ghế mà không để chỗ trống nào cả.: 彼らは間を透かさずにいすを並べた。
    あける - [空ける]
    Sau đây sẽ còn một người nữa đến nên hãy để trống một chỗ.: あとからもう1人来ますので席を1つ空けてください。
    くうはく - [空白]
    chỗ để trống trên trang giấy: ページの空白
    cứ để trống: 空白のままにしておく
    để trống nguyên rồi ký: 空白のままで署名する
    thêm vào một dòng trống trong văn bản: 文書に空白の行を挿入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X