• n

    みね - [峰]
    まったん - [末端]
    ピーク
    てっぺん - [天辺]
    kéo ngọn cờ lên đến đỉnh: 旗を天辺まで上げる〔半旗になっていた〕
    ちょうてん - [頂点]
    ちょうじょう - [頂上]
    さかり - [盛り] - [THỊNH]
    こうろ - [香炉]
    うら - [末] - [MẠT]
    いただき - [頂]
    Đỉnh núi Chokai: 鳥海山の頂き

    Kỹ thuật

    トップ
    ノーズ
    ヘッド
    リッジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X