• n

    さんちょう - [山頂]
    Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂
    Nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X