• n

    ばしょ - [場所]
    ちてん - [地点]
    Địa điểm chuyển đổi: 乗り継ぎ地点
    かしょ - [箇所]
    đánh dấu vào địa điểm: その箇所にチェックマークを付ける

    Kỹ thuật

    ステーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X