• n

    ちしつ - [地質]
    Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học.: 彼は大学で地質学を勉強した
    Ảnh hưởng của động đất tới địa chất.: 地震による地質への影響

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X