• n

    ぬし - [主]
    địa chủ giàu có: 金持ちの農場主
    じぬし - [地主]
    おおや - [大屋]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X