• n

    ちけい - [地形] - [ĐỊA HÌNH]
    Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của băng hà.: 氷河作用を受けていないチョーク地形
    Địa hình của bề mặt các hành tinh mà có ~: ~が集まっている惑星表面の地形

    Kỹ thuật

    レリーフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X