• n

    ヘル
    ならく - [奈落] - [NẠI LẠC]
    tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục: (人)を奈落の底へ突き落とす
    rớt xuống địa ngục: ~を奈落の底に引きずり込む
    じごく - [地獄]
    インフェルノ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X