• n

    ちほう - [地方] - [ĐỊA PHƯƠNG]
    Một địa phương yên bình.: 穏やかな地方
    じもと - [地元]
    Đội bóng đó rất được yêu thích ở địa phương.: そのチームは地元で非常に人気がある。
    きょうど - [郷土]
    phòng lưu trữ tư liệu địa phương: 郷土資料室
    ローカル

    Tin học

    きょくしょ - [局所]
    きょくしょてき - [局所的]
    しない - [市内]
    ローカル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X