• n

    ちそう - [地層] - [ĐỊA TẦNG]
    Phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại trung sinh trong kỷ phấn trắng: 中生代白亜紀初頭の地層を見つけた
    Chuyển động tương đối của địa tầng xảy ra dọc theo mặt xếp lớp.: 層理面に沿って起こる地層の相対運動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X