• n

    ぶん - [分] - [PHÂN]
    ちい - [地位]
    ステータス
    biểu tượng cho địa vị xã hội: ~ シンボル
    ステイタス
    しかく - [資格]
    ざ - [座]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X