• v

    かくていしたけんかい - [確定した見解]
    せんにゅうかん - [先入観]
    định kiến về giới: 性に関する先入観
    dễ bị ảnh hưởng bởi các định kiến: 先入観にとらわれやすい
    ていけん - [定見] - [ĐỊNH KIẾN]
    người không có định kiến: 定見のない人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X