• v

    よむ - [読む]
    hãy đọc cẩn thận những điều kiện dưới đây: 以下の条件をよくお読みください
    đọc theo âm ON: 音読みする;Đọc theo thói quen: 習慣的読み
    よむ - [詠む]
    とおす - [通す]
    Nên đọc hết cuốn sách này.: この本に目を通しておくといい。
    えつらん - [閲覧する]
    かいどく - [解読] - [GIẢI ĐỘC]
    ngày nay, máy đọc mã vạch hoạt động bằng tia laze: 今日のバーコード解読機は、レーザー光線のおかげで作動している

    Tin học

    よみだす - [読み出す]
    よみとる - [読み取る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X