• n

    おんどく - [音読]
    Đọc to thành tiếng ~ nhiều lần (đọc đi, đọc lại): ~を何度も何度も音読する
    đọc to thành tiếng (đọc thầm) giáo trình (sách giáo khoa) : 教科書を音読する(黙読する)
    ろうどく - [朗読する]
    đọc bản cáo trạng tại tòa án: 法廷で起訴状を朗読する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X