• n

    とまる - [留まる]
    まとまる - [纏まる]
    よどむ - [澱む]
    nước đọng: 澱んだ水

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X