• n

    かおをあかくする - [顔を赤くする]
    かおがあかくなる - [顔が赤くなる]
    かっか
    đỏ mặt vì bất bình, tức giận: 腹を立ててかっかしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X