• col

    そねむ - [嫉む]
    しっとする - [嫉妬する]
    くいずをだす - [クイズを出す]
    Người trả lời chương trình câu đố.: クイズ番組の回答者
    かけをする - [賭けをする]
    うらやむ - [羨む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X