• v

    くちごたえ - [口答えする]
    いいかえす - [言い返す]
    đối đáp lại một cách sắc sảo: 鋭く言い返す
    đối đáp lại một cách từ tốn : 落ち着き払って言い返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X