• v

    はんのうする - [反応する]
    しょうかいする - [照会する]
    しゅうしゅう - [収拾する]
    がまんする - [我慢する]
    あつかう - [扱う]
    đối phó với những vấn đề đặc biệt và cấp bách: ~の特殊で身近な問題を扱う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X