• n

    はんたいしゃ - [反対者] - [PHẢN ĐỐI GIẢ]
    あいて - [相手]
    Ở Nhật Bản và Trung Quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước đến nay vẫn được coi là phép lịch sự: 挨拶の時に、相手との距離を置くのが日本や中国では礼儀だとされてきた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X