• n

    パートナー
    きょうりょくしゃ - [協力者]
    khen ngợi một cách thật lòng những đối tác (người đã cùng hợp tác) trong công trình nghiên cứu đó: その研究での協力者たちに対し心からの賛辞を呈する
    công ty được coi là đối tác trong tương lai của ai: (人)が将来の協力者として考えている会社
    tổng kết luận văn nghiên cứu cùng với người hợp tác (đối t
    あいぼう - [相棒]
    Đối tác trong kinh doanh: 商売の相棒
    trở thành đối tác của ai: (人の)相棒になる
    đánh mất đối tác (bạn) : 相棒を失う

    Kinh tế

    あいてかた - [相手方]
    Explanation: 相手にあたる人。先方。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X