• n

    まと - [的]
    Thời trang của công nương Diana luôn là đối tượng cho sự chú ý.: ダイアナ姫のファッションはいつも注目の的だ。
    たいしょう - [対象]
    あいて - [相手]

    Tin học

    インスタンス
    オブジェクト
    さんたい - [算体]
    じったい - [実体]
    たいしょうたい - [対象体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X