• v

    にとって - [に取って]
    にたいする - [に対する]
    にたいして - [に対して]
    における
    において
    たい - [対する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X