• n

    あしらい
    tức giận vì bị đối xử lạnh lùng: 冷たいあしらいに立腹する
    あつかう - [扱う]
    đối xử với A và B 1 cách không công bằng: AとBを不平等に扱う
    đối xử như với 1 đứa trẻ con: 赤ん坊のように扱う
    しょち - [処置する]
    たいしょ - [対処する]
    つかう - [遣う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X