• n

    たきぎをとる - [薪をとる]
    きをきる - [木を切る]
    anh ta đã dùng rừu để đốn củi: 彼は木を切るためにおのを使った
    âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu: のこぎりで木を切るときのギーコーギーコーという音
    đốn gỗ (đốn củi) để làm nguyên liệu: 材木にするために木を切る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X