• n

    つむ - [積む]
    つか - [塚]
    たりょうの - [多量の]
    たいせき - [堆積]

    Kỹ thuật

    パイル
    ヒープ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X