• v

    もやす - [燃やす]
    もやす - [燃す]
    đốt than: 石炭を燃す
    もす - [燃す]
    もえる - [燃える]
    ふし - [節]
    ともす - [点す] - [ĐIỂM]
    たく - [焚く]
    đốt than đá: 石炭を焚く
    đốt lửa: 火を焚く
    さす - [刺す]

    Kỹ thuật

    ファイア
    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X