• n, exp

    けいつい - [頸椎] - [* TRUY]
    Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần: 頸椎を_本折る
    Chiều cao của đốt xương sống cổ tử cung: 頸椎の高さ
    Gãy đốt xương sống cổ tử cung: 頸椎骨折
    Sai khớp đốt xương sống cổ tử cung: 頸椎ねんざ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X