• n

    ようき - [容器]
    いれもの - [入れ物]
    Đồ đựng bằng nhựa: プラスチックの入れ物
    tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi: 商品は入れ物にすべてまとめて送られる

    Kỹ thuật

    コンテナ
    ようき - [容器]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X