• v

    あみもの - [編み物]
    tháo đồ đan len: 編み物をほどく
    あみもの - [編物]
    đan xong áo len: 編物を終える
    tháo đồ len (đồ đan bằng len): 編物をほどぐ
    dụng cụ đan len: 編物の道具

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X