• n, exp

    あらいもの - [洗い物]
    thùng đựng đồ đem đi giặt: 洗い物用のバケツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X