-
n
かわらけ - [土器] - [THỔ KHÍ]
- Văn hóa đồ gốm: 無土器文化
- Cái bình làm bằng gốm: 土器製のつぼ
- Mảnh vỡ của đồ gốm: 土器のかけら
- Đồ gốm thời Yayoi.: 弥生式土器
かまもと - [窯元]
- Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp: その町は美しい窯元を作ることで有名だった
- Loại đồ gốm này được sản xuất chủ yếu vào thế kỷ 17: このタイプの窯元は、主に17世紀に生産されていた
- Tôi không biết rõ về đồ gốm: 窯元についてはよく知らない
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ