• n

    かんぶつ - [乾物] - [CAN VẬT]
    đồ khô (thực phẩm khô): 乾物類
    tôi thường ăn đồ khô vào buổi trưa: 昼は乾物をたべることが多い
    からもの - [乾物] - [CAN VẬT]
    Cửa hàng bán đồ khô: 乾物店
    Tảo biển khô: 乾物海草

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X