• n

    けおりもの - [毛織物]
    Hàng dệt len dùng cho mùa đông: 冬用の毛織物
    Mặc hàng dệt len: 毛織物を着る
    Các sản phẩm hàng dệt len: 毛織物製品
    buôn bán hàng dệt len (đồ len): 毛織物を扱う
    Hàng dệt len có pha trộn nhiều màu: いろんな色の混ざった毛織物
    あみもの - [編物]
    đan xong áo len: 編物を終える
    tháo đồ len: 編物をほどぐ
    dụng cụ đan len: 編物の道具

    Kỹ thuật

    ウール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X