• n

    とうせい - [籐製] - [? CHẾ]
    Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan: 籐製品
    Cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội thất, các sản phẩm gỗ và sản phẩm mây tre đan: 家具・木製品・籐製品などの市場向けに塗料を供給する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X