• n, exp

    ぐんじゅひん - [軍需品]
    đồ quân dụng dùng cho hải quân: 海軍軍需品
    mua đồ quân dụng: 軍需品の購入
    sản xuất đồ quân dụng: 軍需品の生産

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X