• n

    あげもの - [揚げ物] - [DƯƠNG VẬT]
    cá rán: 魚の揚げ物
    con còn quá nhỏ để có thể àm món rán: あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ
    rán ngập mỡ: 油をたっぷり使って揚げ物をする
    người đầu bếp chuyên các món ăn rán: 揚げ物料理が専門のコック
    tránh không ăn những món rán: 揚げ物を避ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X