• adj

    だいきぼな - [大規模な]
    こうだいな - [広大な]
    きょだいな - [巨大な]
    かいじょう - [塊状]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X