-
n, exp
こうげいひん - [工芸品] - [CÔNG NGHỆ PHẨM]
- Bảo tàng mỹ thuật đồ thủ công mỹ nghệ vô cùng đa dạng với độ tinh xảo tuyệt vời: 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館
- Người ta trục vớt đồ thủ công mỹ nghệ và tiền vàng từ con tàu đắm đó: その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる
- Anh có sưu tầm thứ gì không? Có, tôi sưu tầm rất nhiều loại đồ t
こうげい - [工芸]
- đồ thủ công mỹ nghệ làm từ chất liệu gỗ: 木材工芸
- đồ thủ công mỹ nghệ thời kỳ đầu: 初歩の美術工芸
- đồ thủ công mỹ nghệ làm từ kim loại: 金属工芸
- Ở hội chợ, đồ thủ công mỹ nghệ của công ty XX đã nhận giải A.: 市でXX会社の工芸はA 恩賞をもらった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ