• n

    おきもの - [置物]
    Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.: 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。
    おかざり - [お飾り]
    đồ trang trí trên cửa: 戸口の上部にある(飾り)
    trông như bông hồng trang trí: バラの花(飾り)のように見える
    trang trí của mình cho lễ hội: お祭り気分の飾り

    Kỹ thuật

    オーナメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X