• n

    きょだく - [許諾]
    không đồng ý về quyền lợi: 権利の不許諾
    イエス
    Nếu trả lời ngắn gọn thì đó là "đồng ý: 端的にお答えすれば、(もちろんイエス)です。
    Ý kiến của tôi là đồng ý: 私の意見はイエスです
    しゅこう - [首肯する]
    しょうだく - [承諾する]
    しょうち - [承知する]
    どうい - [同意]
    どうい - [同意する]
    Tôi đồng ý với cậu ở điểm là công ty của chúng ta cần nhiều nữ nhân viên hơn.: わが社にもっと女性社員が必要だという点で君に同意する
    なっとく - [納得する]
    xin mẹ đồng ý: 母に納得してもらう
    みとめる - [認める] - [NHẬN]
    không thể đồng ý với ý kiến của cậu: 君の意見を認めたわけじゃない

    Kỹ thuật

    ライトー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X