• n

    どうほう - [同胞] - [ĐỒNG BÀO]
    けいてい - [兄弟]
    Tổng thống và đồng bào.: 大統領と兄弟

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X