• n

    こうかん - [交感] - [GIAO CẢM]
    nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp, đồng cảm) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ
    きょうめい - [共鳴]
    きょうかん - [共感]
    Thiếu sự đồng cảm: 共感の欠如
    Tấm lòng thông cảm (đồng cảm) và quan tâm đối với người khác: 他人に対する共感および思いやりの心
    Sự đồng cảm giữa những người đàn ông: 男同士の共感
    Cảm tạ về lời chia buồn và sự đồng cảm: 哀悼の意と共感に感謝する
    Nảy sinh sự đồng cảm đối với ~: ~への共感が芽生える
    きょうかん - [共感する]
    さっする - [察する]
    đồng cảm tâm hồn: 心中を察する
    さつする - [察する]
    đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng): 苦衷を察する
    どうじょう - [同情する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X