• n

    まきば - [牧場]
    ぼくじょう - [牧場]
    Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.: 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた
    のぐさ - [野草] - [DÃ THẢO]
    くさはら - [草原]
    くさち - [草地] - [THẢO ĐỊA]
    đồng cỏ vàng khô: 乾いた黄色い草地
    gió thổi trên đồng cỏ: 草地に吹く風
    duy trì bãi cỏ: 草地維持
    cải tạo đồng cỏ: 草地改良
    hệ sinh thái đồng cỏ: 草地生態系

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X