-
n
とけい - [時計]
- đồng hồ cơ: ゼンマイ式の時計
- đồng hồ kĩ thuật số: デジタル時計 ;Đồng hồ đeo tay cao cấp của Thuỵ Sĩ: スイス製の高級腕時計
- Đồng hồ đeo tay có màn hình: テレビ画面付きの腕時計
- Đồng hồ đeo tay điện tử: 電子腕時計
- Hàng sáng bố tôi đều kiểm tra cẩn thận đồng hồ đeo tay của ông ấy xem chạy có đúng gi
クロック
- thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ: クロック・サイクルごとに複数の命令を実行する
- được bảo vệ bởi vỏ ngoài của chiếc đồng hồ: 外部クロックで保護される
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ