• n

    とけい - [時計]
    đồng hồ cơ: ゼンマイ式の時計
    đồng hồ kĩ thuật số: デジタル時計 ;Đồng hồ đeo tay cao cấp của Thuỵ Sĩ: スイス製の高級腕時計
    Đồng hồ đeo tay có màn hình: テレビ画面付きの腕時計
    Đồng hồ đeo tay điện tử: 電子腕時計
    Hàng sáng bố tôi đều kiểm tra cẩn thận đồng hồ đeo tay của ông ấy xem chạy có đúng gi
    クロック
    thực hành nhiều mệnh lệnh mỗi chu kỳ của đồng hồ: クロック・サイクルごとに複数の命令を実行する
    được bảo vệ bởi vỏ ngoài của chiếc đồng hồ: 外部クロックで保護される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X