• n, exp

    おきどけい - [置時計]
    đồng hồ để bàn hình khinh khí cầu: 気球形置時計
    đồng hồ để bàn cao: 高い置時計
    おきどけい - [置き時計] - [TRÍ THỜI KẾ]
    đồng hồ để bàn bên bệ lò sưởi: 炉棚の置き時計
    たくじょうどけい - [卓上時計]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X