• n, exp

    とけいがとまった - [時計が止まった]
    とけいだい - [時計台] - [THỜI KẾ ĐÀI]
    Chiếc đồng hồ Big Ben: ビッグベン時計台
    Chiếc đồng hồ Sapporo: 札幌時計台

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X